Có 2 kết quả:

闡明 chǎn míng ㄔㄢˇ ㄇㄧㄥˊ阐明 chǎn míng ㄔㄢˇ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to elucidate
(2) to explain clearly
(3) to expound

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to elucidate
(2) to explain clearly
(3) to expound

Bình luận 0