Có 2 kết quả:
闡明 chǎn míng ㄔㄢˇ ㄇㄧㄥˊ • 阐明 chǎn míng ㄔㄢˇ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to elucidate
(2) to explain clearly
(3) to expound
(2) to explain clearly
(3) to expound
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to elucidate
(2) to explain clearly
(3) to expound
(2) to explain clearly
(3) to expound
Bình luận 0